10000 TỪ VỰNG N5-N1 THEO CHỦ ĐỀ💗

JKokoro
20 Đánh giá 323 Học viên

Bạn sẽ học được gì

🔷QUI ĐỊNH HOÀN TRẢ KHÓA HỌC CỦA KOKORO
▪️Hoàn trả học phí nếu không hiệu quả (trong 2 ngày)
▪️Liên hệ với Quản trị viên để được hướng dẫn chi tiết

Giới thiệu khóa học

APP ĐĂNG KÝ QUA CHUYỂN KHOẢN
Bấm vào dấu mũi tên phía dưới để học thử 👇

Nội dung khóa học

  • 🔷Chương 1: Tự giới thiệu / じこしょうかい
  • Bài 1: Là /~です Học thử 1:16
  • Đọc dịch PDF Học thử
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 2: Xin chào / おはよう 3:32
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 3: Gia đình / かぞく 2:56
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 4: Bao nhiêu người? / なんにんですか。 5:41
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 5: Đến từ /~からきました 4:16
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • 🔷Chương 2: Học tập / べんきょう
  • Bài 1: Trường học / 学校 3:56
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 2: Số đếm / かず 3:23
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 3: Thứ (trong tuần) / よう日 3:24
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 4: Từ ngữ / ことば 2:55
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 5: Học tập / べんきょう 2:30
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • 🔷Chương 3: Công việc / しごと
  • Bài 1: Làm việc, lao động / はたらく 3:33
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 2: Công việc / しごと 3:03
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 3: Đây là cái gì? / これは何ですか。 3:28
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 4: Có bao nhiêu cái? / 何こありますか。 2:36
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 5: Thời gian / 時間 2:45
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • 🔷Chương 4: Bạn bè / 友だち
  • Bài 1: Người như thế nào? / どんな人? 3:07
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 2: Ăn mặc / シャツをきています。スカートをはきます。 3:37
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 3: Chơi, đi chơi / あそぶ 3:21
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 4: Phố xá, thị trấn / 町 3:35
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 5: Chơi あそぶ 3:31
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • 🔷Chương 5: Cơm hôm nay / きょうのごはん
  • Bài 1: Sáng, tối / あさ・よる
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 2: Ăn, uống / 食べる・飲む
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 3: Món ăn / りょうり
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 4: Nhà hàng / レストラン
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 5: Như thế nào? / どうですか。
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • 🔷Chương 6: Sở thích / しゅみ
  • Bài 1: Sở thích / しゅみ
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 2: Âm nhạc / おんがく
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 3: Thể thao / スポーツ
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 4: Thời tiết / てんき
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 5: Mùa / きせつ
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • 🔷Chương 7: Mua sắm / 買い物
  • Bài 1: Mua sắm / 買い物
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 2: Cửa hàng, của tiệm / みせ
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 3: Máy rút tiền tự động / ATM
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 4: Tuổi tác / 歳
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 5: Ngày trong tháng / 日
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • 🔷Chương 8: Ngày nghỉ / 休みの日
  • Bài 1: Phương tiện giao thông / のりもの
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 2: Khoảng bao lâu? / どのくらい?
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 3: Đường đi / みち
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 4: Ở đâu? / どこ?
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 5: Ra ngoài / 出かける
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • 🔷Chương 9: Sống / すむ
  • Bài 1: Nhà / いえ
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 2: Tầng 2 chung cư / アパートの2かい
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 3: Chuyển nhà / ひっこし
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 4: Nhà của giáo viên / 先生のいえ
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 5: Điện / 電気
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • 🔷Chương 10: Sức khỏe / けんこう
  • Bài 1: Bệnh / びようき
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 2: (Bạn) khỏe không? / お元気ですか。
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 3: Vật - việc quan trọng / たいせつなもの・こと
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 4: Tương lai / しょうらい
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 5: Hãy nhớ cả những từ này! / これもおぼえよう!
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • 🔷Chương 1: Mỗi ngày của chúng tôi / 私たちの毎日
  • Bài 1: Thời gian / 時間 Học thử 4:35
  • Đọc dịch PDF Học thử
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 2: Gia đình / 家族 3:32
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 3: Nhà / 家 2:56
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 4: Phòng / 部屋 5:41
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 5: Từ sáng đến tối / 朝から夜まで 4:16
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • 🔷Chương 2: Việc học và công việc / 勉強と仕事
  • Bài 1: Trường học / 学校 3:56
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 2: Trường đại học / 大学 3:23
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 3: Việc học / 勉強 3:24
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 4: Công việc① / 仕事① 2:55
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 5: Công việc② / 仕事② 2:30
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • 🔷Chương 3: Những việc vui vẻ 楽しいこと
  • Bài 1: Du lịch / 旅行 3:33
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 2: Món ăn ~ Ăn / 料理〜食べる 3:03
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 3: Món ăn ~ Nấu (Làm) / 料理〜作る 3:28
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 4: Đi chợ, mua sắm / 買い物 2:36
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 5: Nơi, chỗ / 場所 2:45
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • 🔷Chương 4: Hãy đi ra ngoài nào / 出かけよう!
  • Bài 1: Thời tiết / 天気 3:07
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 2: Tự nhiên / 自然 3:37
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 3: Phương tiện giao thông / 乗り物 3:21
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 4: Lái xe (xe, tàu) / 運転する 3:35
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 5: Thế giới / 世界 3:31
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • 🔷Chương 5: Mối quan hệ giữa người với người / 人と人との関係
  • Bài 1: Giao tiếp / コミュニケーション
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 2: Người yêu / 恋人
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 3: Những rắc rối / トラブル
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 4: Sở thích / しゅみ
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 5: Thể thao / スポーツ
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • 🔷Chương 6: Sức khỏe và trạng thái / けんこうとようす
  • Bài 1: Cơ thể, sức khỏe / 体・けんこう
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 2: Đau ốm, bị thương / 病気・けが
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 3: Thời trang / ファッション
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 4: Tình trạng, trạng thái① / ようす①名詞・ナ形容詞
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 5: Tình trạng, trạng thái② / ようす②形容詞・動詞
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • 🔷Chương 7: Khi nào? Tại đâu? / いつ? どこで?
  • Bài 1: Tin tức / ニュース
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 2: Lời hứa / 約束
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 3: Cảm giác / 気持ち
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 4: Hãy ghi nhớ cả phó từ① / 副詞もおぼえよう!①
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 5: Hãy ghi nhớ cả phó từ② / 副詞もおぼえよう!②
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • 🔷Chương 1: Quan hệ giữa người với người / 人と人との関係
  • Bài 1: Gia đình / 家族 Học thử 3:02
  • Đọc dịch PDF Học thử
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 2: Bạn bè và người quen / 友だちと知り合い 3:32
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 3: Người yêu / 恋人 2:56
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 4: Giao tiếp / コミュニケーション 5:41
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 5: Là người như thế nào? / どんな人? 4:16
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • 🔷Chương 2: Cuộc sống hàng ngày① / 毎日の暮らし①
  • Bài 1: Cách nói về thời gian / 時の表現 3:56
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 2: Đời sống ẩm thực / 食生活 3:23
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 3: Dụng cụ và nguyên liệu nấu ăn / 料理の道具と材料 3:24
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 4: Cách làm món ăn / 料理の津きり方 2:55
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 5: Việc nhà / 家事 2:30
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • 🔷Chương 3: Cuộc sống hàng ngày② / 毎日の暮らし②
  • Bài 1: Nhà / 家 3:33
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 2: Tiền và ngân hàng / お金と銀行 3:03
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 3: Mua sắm / 買い物 3:28
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 4: Từ sáng đến tối / 朝から夜まで 2:36
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 5: Cả những việc như thế này / こんなことも 2:45
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • 🔷Chương 4: Thành phố (thị trấn) của chúng tôi / 私たちの町
  • Bài 1: Quanh cảnh thành phố / 町のようす 3:07
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 2: Đi bộ trong thành phố / 町を歩く 3:37
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 3: Tàu điện và tàu Shin kansen / 電車と新幹線 3:21
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 4: Xe buýt / バス 3:35
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 5: Lái xe / 運転する 3:31
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • 🔷Chương 5: Học nào / 勉強しよう!
  • Bài 1: Trường học / 学校
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 2: Học tập / 勉強
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 3: Trường đại học của Nhật Bản / 日本の大学
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 4: Thi cử / 試験
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 5: Hãy cố gắng hơn nữa! / もっとがんばれ!
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • 🔷Chương 6: Công việc / 仕事
  • Bài 1: Việc làm / 就職
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 2: Công ty / 会社
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 3: Quan hệ trên dưới / 上下関係
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 4: Là công việc như thế nào? / どんな仕事?
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 5: Bằng máy vi tính / パソコンで
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • 🔷Chương 7: Những điều vui / 楽しいこと
  • Bài 1: Du lịch / 旅行
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 2: Thể thao / スポーツ
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 3: Thời trang / ファッション
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 4: Ăn diện / おしゃれ
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 5: Sở thích / 趣味
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • 🔷Chương 8: Vì sức khỏe / 健康のために
  • Bài 1: Cơ thể / 体
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 2: Có dấu hiệu gì? / 何のサイン?
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 3: Triệu chứng / 症状
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 4: Không sao chứ? / 大丈夫?
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 5: Bệnh viện / 病院
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • 🔷Chương 9: Tự nhiên và cuộc sống / 自然と暮らし
  • Bài 1: Tự nhiên / 自然
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 2: Thời tiết ngày mai / 明日の天気
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 3: Ngày nóng và ngày lạnh / 暑い日と寒い日
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 4: Thay đổi như thế nào? / どう変わる?
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 5: Một năm của Nhật Bản / 日本の1年
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • 🔷Chương 10: Hãy học trên bản tin thời sự! / ニュースで学ぼう!
  • Bài 1: Truyền thông đại chúng / マスコミ
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 2: Vụ việc / 事件
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 3: Hãy chú ý! / 気をつけよう!
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 4: Rắc rối / トラブル
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 5: Dữ liệu / テータ
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • 🔷Chương 11: Hãy truyền đạt cảm xúc của mình! / 気持ちを伝えよう!
  • Bài 1: Tính cách / 性格
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 2: Tâm trạng vui mừng / うれしい気持ち
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 3: Tâm trạng buồn chán / ブルーな気分
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 4: Có cảm giác gì? / どんな感じ?
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 5: Tâm trạng phức tạp / 複雑な気持ち
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • 🔷Chương 12: Hãy truyền đạt ấn tượng của mình! / イメージを伝えよう!
  • Bài 1: Thiết kế / デザイン
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 2: Ấn tượng về con người / 人のイメージ
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 3: Ấn tượng về vật / 物のイメージ
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 4: Xã hội của chúng ta / 私たちの社会
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 5: Xã hội quốc tế / 国際社会
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • 🔷Chương 1: Quan hệ giữa người với người / 人と人との関係
  • Bài 1: Gia đình / 家族 Học thử 3:12
  • Đọc dịch PDF Học thử
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 2: Bạn bè / 友達 3:32
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 3: Người quen, mối quan hệ giao tiếp / 知人・付き合い 2:56
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 4: Người yêu / 恋人 5:41
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 5: Mối quan hệ (trở nên) xấu đi / 関係悪化 4:16
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • 🔷Chương 2: Đời sống / 暮らし
  • Bài 1: Nơi ở / 住まい 3:56
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 2: Tiền bạc / お金 3:23
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 3: Bữa ăn / 食事 3:24
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 4: Mua sắm / 買い物 2:55
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 5: Từ thể hiện thời gian / 時を表す言葉 2:30
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • 🔷Chương 3: Ở nhà / 家で
  • Bài 1: Buổi sáng / 朝 3:33
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 2: Công việc hàng ngày / 日課 3:03
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 3: Nấu ăn / 料理 3:28
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 4: Việc nhà / 家事 2:36
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 5: Chuyển nhà / 引っ越し 2:45
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • 🔷Chương 4: Phố xá / 町
  • Bài 1: Phố xá / 町 3:07
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 2: Ủy ban (Văn phòng Nhà nước) / 役所 3:37
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 3: Quê hương / ふるさと 3:21
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 4: Giao thông / 交通 3:35
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 5: Các ngành công nghiệp / 産業 3:31
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • 🔷Chương 5: Tại trường học / 学校で
  • Bài 1: Trường học / 学校
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 2: Học tập / 勉強
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 3: Thi cử / 試験
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 4: Đại học, Cao học / 大学・大学院
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 5: Máy tính (Điện thoại thông minh) / パソコン (スマホ)
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • 🔷Chương 6: Tại công ty / 会社で
  • Bài 1: Tìm việc, việc làm / 就職
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 2: Công ty / 会社
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 3: Công việc / 仕事
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 4: Quan hệ trên dưới / 上下関係
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 5: Nghỉ việc, chuyển chỗ làm / 退職・転職
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • 🔷Chương 7: Yêu thích / お気に入り
  • Bài 1: Thi đấu / 競技
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 2: Thời trang / ファッション
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 3: Giải trí / エンターテインメント
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 4: Sách / 本
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 5: Sở thích, ý thích / 趣味・好み
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • 🔷Chương 8: Thiên nhiên - Thư giãn / 自然・レジャー
  • Bài 1: Khí hậu và thời tiết / 気候と天気
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 2: Bão, động đất / 台風・地震
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 3: Thiên nhiên / 自然
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 4: Ngày nghỉ / 休日
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 5: Du lịch / 旅行
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • 🔷Chương 9: Vì sức khỏe / 健康のために
  • Bài 1: Cơ thể và sức khỏe / 体と健康
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 2: Trước khi đổ bệnh / 病気になる前に
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 3: Triệu chứng bệnh / 症状
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 4: Bệnh và điều trị / 病気と治療
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 5: Làm đẹp / 美容
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • 🔷Chương 10: Tin tức / ニュース
  • Bài 1: Rắc rối, sự cố / トラブル・事件
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 2: Tai nạn / 事故
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 3: Chính trị / 政治
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 4: Xã hội / 社会
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 5: Thế giới, môi trường / 世界・環境
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • 🔷Chương 11: Trạng thái - Hình ảnh / 様子・イメージ
  • Bài 1: Tính cách / 性格
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 2: Cảm giác thoải mái / いい気分
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 3: Cảm giác buồn bã / ブルーな気分
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 4: Hình ảnh tích cực / プラスのイメージ
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 5: Hình ảnh tiêu cực / マイナスのイメージ
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • 🔷Chương 12: Cách nói dễ nhầm lẫn / 間違えやすい表現
  • Bài 1: Thành ngữ① Tâm trí, tâm hồn, tâm trạng / 慣用句①気・心・胸
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 2: Thành ngữ② Đầu, mặt / 慣用句②頭・顔
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 3: Thành ngữ③ Cơ thể / 慣用句③体
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 4: Phó từ / 副詞
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 5: Cách nói nối / 接続表現
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • 🔷Chương 1: Mối quan hệ giữa người với người / 人と人との関係
  • Bài 1: Gia đình / 家族 Học thử 4:37
  • Đọc dịch PDF Học thử
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 2: Bạn bè / 友人 3:32
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 3: Người quen / 知り合い 2:56
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 4: Người yêu / 恋人 5:41
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 5: Mối quan hệ rộng / いろいろな関係 4:16
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • 🔷Chương 2: Cuộc sống / 暮らし
  • Bài 1: Nơi ở / 住まい 3:56
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 2: Đồ ăn / 食事 3:23
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 3: Nấu ăn / 料理 3:24
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 4: Nhật trình / 日課 2:55
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 5: Từ thể hiện thời gian / 時を表す言葉 2:30
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • 🔷Chương 3: Ở nhà / 家で
  • Bài 1: Nơi ở / 住まい 3:33
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 2: Việc nhà / 家事 3:03
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 3: Nấu ăn / 料理 3:28
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 4: Ngày nghỉ / 休日 2:36
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 5: Chuyển nhà / 引っ越し 2:45
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • 🔷Chương 4: Ở trường / 学校で
  • Bài 1: Trường học / 学校 3:07
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 2: Học tập / 勉強 3:37
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 3: Thi cử / 試験 3:21
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 4: Lên Đại học / 進学 3:35
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 5: Laptop, điện thoại / パソコン・スマホ 3:31
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • 🔷Chương 5: Ở công ty / 会社で
  • Bài 1: Tìm việc / 就職
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 2: Công ty / 企業
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 3: Công việc / 仕事
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 4: Quan hệ trên dưới / 上下関係
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 5: Nghỉ việc, chuyển chỗ làm / 退職・転職
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • 🔷Chương 6: Thành phố của tôi / 私の町
  • Bài 1: Thành phố / 街
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 2: Công cộng / 公共
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 3: Giao thông / 交通
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 4: Sản xuất / 産業
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 5: Nông thôn / 故郷
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • 🔷Chương 7: Sức khỏe / 健康
  • Bài 1: Cơ thể và sức khỏe / 体と体質
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 2: Triệu chứng bệnh / 症状①
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 3: Triệu chứng bệnh / 症状②
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 4: Bệnh và điều trị / 病気と治療
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 5: Làm đẹp / 美容
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • 🔷Chương 8: Sở thích / お気に入り
  • Bài 1: Thi đấu / 競技
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 2: Thời trang / ファッション
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 3: Học tập / 習い事
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 4: Sách / 本
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 5: Ngày nghỉ / エンターテインメント
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • 🔷Chương 9: Thế giới / 世界
  • Bài 1: Kế hoạch du lịch / 旅のプラン
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 2: Tại nơi du lịch / 旅行先で
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 3: Đất nước / 国
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 4: Quan hệ quốc tế① / 国際関係①
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 5: Quan hệ quốc tế② / 国際関係②
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • 🔷Chương 10: Thiên nhiên / 自然
  • Bài 1: Thời tiết, khí hậu / 気候と天気
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 2: Thiên tai / 災害
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 3: Môi trường thế giới / 地球環境
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 4: Tự nhiên / 大自然
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 5: Giải trí / レジャー
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • 🔷Chương 11: Tin tức / ニュース
  • Bài 1: Sự cố / 事故
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 2: Sự kiện, sự cố / 事件・トラブル
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 3: Xã hội / 社会
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 4: Chính trị / 政治
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 5: Kinh tế / 経済
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • 🔷Chương 12: Tình trạng - Hình ảnh / 様子・イメージ
  • Bài 1: Tính cách / 性格
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 2: Tâm trạng tốt / いい気分
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 3: Tâm trạng xấu / ブルーな気分
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 4: Hình ảnh tích cực / プラスのイメージ
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 5: Hình ảnh tiêu cực / マイナスのイメージ
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • 🔷Chương 13: Các cách diễn đạt dễ bị sai① / 間違えやすい表現①
  • Bài 1: Trạng từ① / 副詞①
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 2: Trạng từ② / 副詞②
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 3: Trạng từ③ / 副詞③・その他
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 4: Từ dễ nhầm lẫn① / まぎらわしい言葉①
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 5: Từ dễ nhầm lẫn② / まぎらわしい言葉②
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • 🔷Chương 14: Các cách diễn đạt dễ bị sai② / 間違えやすい表現②
  • Bài 1: Thành ngữ: Khuôn mặt / 慣用句: 顔
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 2: Thành ngữ: Thân thể / 慣用句: 体
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 3: Thành ngữ: Bộ phận khác / 慣用句: その他
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 4: Từ nhiều nghĩa / いろいろな意味を持つ言葉
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra
  • Bài 5: Từ nhiều nghĩa / いろいろな意味を持つ言葉②
  • Đọc dịch PDF
  • Bài tập kiểm tra

Thông tin giảng viên

JKokoro
2191 Học viên 7 Khóa học

Học viên đánh giá

5
20 Đánh giá

100%

0%

0%

0%

0%

Vân Kiều

em vừa học xong khóa n5, mới qua đây học đc 2 tháng rồi, cô dạy rất dễ hiểu

Trúc Linh

giáo trình đầy đủ lắm ss, cô dạy dễ hiểu

Trúc Mai

em vừa đỗ n5 xong, giờ đăng ký n4, cuối năm hi vọng đỗ n4

Lê Thị Ngọc Hân

khóa học đầy đủ chất lượng lắm ạ, cô dạy rất dễ hiểu

Bích Vân

cô vừa xinh mà dạy dễ hiểu nữa

Phương Thảo

khóa học rất tốt, học phí rẻ hơn các trung tâm khác nhiều

Nhan Le

e đăng ký khóa này với n3 lun nha ss ơi

Quang Hải

em vừa đậu n3 giờ đăng ký thêm n4 nữa cô giáo ơi

Hoàng Anh

em đỗ rồi nha cô, cám ơn cô rất nhiều

Trần Văn Sĩ

em đỗ n4 rồi nha cô, cám ơn cô rất nhiều

Thời lượng: 5 giờ 42 phút
Giáo trình: 880 Bài học
Học mọi lúc mọi nơi
Học trên mọi thiết bị: Mobile, TV, PC