-
🔷Chương 1: Quan hệ giữa người với người / 人と人との関係
-
-
-
Bài tập kiểm tra
-
Bài 2: Bạn bè / 友達
3:32
-
Đọc dịch PDF
-
Bài tập kiểm tra
-
Bài 3: Người quen, mối quan hệ giao tiếp / 知人・付き合い
2:56
-
Đọc dịch PDF
-
Bài tập kiểm tra
-
Bài 4: Người yêu / 恋人
5:41
-
Đọc dịch PDF
-
Bài tập kiểm tra
-
Bài 5: Mối quan hệ (trở nên) xấu đi / 関係悪化
4:16
-
Đọc dịch PDF
-
Bài tập kiểm tra
-
🔷Chương 2: Đời sống / 暮らし
-
Bài 1: Nơi ở / 住まい
3:56
-
Đọc dịch PDF
-
Bài tập kiểm tra
-
Bài 2: Tiền bạc / お金
3:23
-
Đọc dịch PDF
-
Bài tập kiểm tra
-
Bài 3: Bữa ăn / 食事
3:24
-
Đọc dịch PDF
-
Bài tập kiểm tra
-
Bài 4: Mua sắm / 買い物
2:55
-
Đọc dịch PDF
-
Bài tập kiểm tra
-
Bài 5: Từ thể hiện thời gian / 時を表す言葉
2:30
-
Đọc dịch PDF
-
Bài tập kiểm tra
-
🔷Chương 3: Ở nhà / 家で
-
Bài 1: Buổi sáng / 朝
3:33
-
Đọc dịch PDF
-
Bài tập kiểm tra
-
Bài 2: Công việc hàng ngày / 日課
3:03
-
Đọc dịch PDF
-
Bài tập kiểm tra
-
Bài 3: Nấu ăn / 料理
3:28
-
Đọc dịch PDF
-
Bài tập kiểm tra
-
Bài 4: Việc nhà / 家事
2:36
-
Đọc dịch PDF
-
Bài tập kiểm tra
-
Bài 5: Chuyển nhà / 引っ越し
2:45
-
Đọc dịch PDF
-
Bài tập kiểm tra
-
🔷Chương 4: Phố xá / 町
-
Bài 1: Phố xá / 町
3:07
-
Đọc dịch PDF
-
Bài tập kiểm tra
-
Bài 2: Ủy ban (Văn phòng Nhà nước) / 役所
3:37
-
Đọc dịch PDF
-
Bài tập kiểm tra
-
Bài 3: Quê hương / ふるさと
3:21
-
Đọc dịch PDF
-
Bài tập kiểm tra
-
Bài 4: Giao thông / 交通
3:35
-
Đọc dịch PDF
-
Bài tập kiểm tra
-
Bài 5: Các ngành công nghiệp / 産業
3:31
-
Đọc dịch PDF
-
Bài tập kiểm tra
-
🔷Chương 5: Tại trường học / 学校で
-
Bài 1: Trường học / 学校
-
Đọc dịch PDF
-
Bài tập kiểm tra
-
Bài 2: Học tập / 勉強
-
Đọc dịch PDF
-
Bài tập kiểm tra
-
Bài 3: Thi cử / 試験
-
Đọc dịch PDF
-
Bài tập kiểm tra
-
Bài 4: Đại học, Cao học / 大学・大学院
-
Đọc dịch PDF
-
Bài tập kiểm tra
-
Bài 5: Máy tính (Điện thoại thông minh) / パソコン (スマホ)
-
Đọc dịch PDF
-
Bài tập kiểm tra
-
🔷Chương 6: Tại công ty / 会社で
-
Bài 1: Tìm việc, việc làm / 就職
-
Đọc dịch PDF
-
Bài tập kiểm tra
-
Bài 2: Công ty / 会社
-
Đọc dịch PDF
-
Bài tập kiểm tra
-
Bài 3: Công việc / 仕事
-
Đọc dịch PDF
-
Bài tập kiểm tra
-
Bài 4: Quan hệ trên dưới / 上下関係
-
Đọc dịch PDF
-
Bài tập kiểm tra
-
Bài 5: Nghỉ việc, chuyển chỗ làm / 退職・転職
-
Đọc dịch PDF
-
Bài tập kiểm tra
-
🔷Chương 7: Yêu thích / お気に入り
-
Bài 1: Thi đấu / 競技
-
Đọc dịch PDF
-
Bài tập kiểm tra
-
Bài 2: Thời trang / ファッション
-
Đọc dịch PDF
-
Bài tập kiểm tra
-
Bài 3: Giải trí / エンターテインメント
-
Đọc dịch PDF
-
Bài tập kiểm tra
-
Bài 4: Sách / 本
-
Đọc dịch PDF
-
Bài tập kiểm tra
-
Bài 5: Sở thích, ý thích / 趣味・好み
-
Đọc dịch PDF
-
Bài tập kiểm tra
-
🔷Chương 8: Thiên nhiên - Thư giãn / 自然・レジャー
-
Bài 1: Khí hậu và thời tiết / 気候と天気
-
Đọc dịch PDF
-
Bài tập kiểm tra
-
Bài 2: Bão, động đất / 台風・地震
-
Đọc dịch PDF
-
Bài tập kiểm tra
-
Bài 3: Thiên nhiên / 自然
-
Đọc dịch PDF
-
Bài tập kiểm tra
-
Bài 4: Ngày nghỉ / 休日
-
Đọc dịch PDF
-
Bài tập kiểm tra
-
Bài 5: Du lịch / 旅行
-
Đọc dịch PDF
-
Bài tập kiểm tra
-
🔷Chương 9: Vì sức khỏe / 健康のために
-
Bài 1: Cơ thể và sức khỏe / 体と健康
-
Đọc dịch PDF
-
Bài tập kiểm tra
-
Bài 2: Trước khi đổ bệnh / 病気になる前に
-
Đọc dịch PDF
-
Bài tập kiểm tra
-
Bài 3: Triệu chứng bệnh / 症状
-
Đọc dịch PDF
-
Bài tập kiểm tra
-
Bài 4: Bệnh và điều trị / 病気と治療
-
Đọc dịch PDF
-
Bài tập kiểm tra
-
Bài 5: Làm đẹp / 美容
-
Đọc dịch PDF
-
Bài tập kiểm tra
-
🔷Chương 10: Tin tức / ニュース
-
Bài 1: Rắc rối, sự cố / トラブル・事件
-
Đọc dịch PDF
-
Bài tập kiểm tra
-
Bài 2: Tai nạn / 事故
-
Đọc dịch PDF
-
Bài tập kiểm tra
-
Bài 3: Chính trị / 政治
-
Đọc dịch PDF
-
Bài tập kiểm tra
-
Bài 4: Xã hội / 社会
-
Đọc dịch PDF
-
Bài tập kiểm tra
-
Bài 5: Thế giới, môi trường / 世界・環境
-
Đọc dịch PDF
-
Bài tập kiểm tra
-
🔷Chương 11: Trạng thái - Hình ảnh / 様子・イメージ
-
Bài 1: Tính cách / 性格
-
Đọc dịch PDF
-
Bài tập kiểm tra
-
Bài 2: Cảm giác thoải mái / いい気分
-
Đọc dịch PDF
-
Bài tập kiểm tra
-
Bài 3: Cảm giác buồn bã / ブルーな気分
-
Đọc dịch PDF
-
Bài tập kiểm tra
-
Bài 4: Hình ảnh tích cực / プラスのイメージ
-
Đọc dịch PDF
-
Bài tập kiểm tra
-
Bài 5: Hình ảnh tiêu cực / マイナスのイメージ
-
Đọc dịch PDF
-
Bài tập kiểm tra
-
🔷Chương 12: Cách nói dễ nhầm lẫn / 間違えやすい表現
-
Bài 1: Thành ngữ① Tâm trí, tâm hồn, tâm trạng / 慣用句①気・心・胸
-
Đọc dịch PDF
-
Bài tập kiểm tra
-
Bài 2: Thành ngữ② Đầu, mặt / 慣用句②頭・顔
-
Đọc dịch PDF
-
Bài tập kiểm tra
-
Bài 3: Thành ngữ③ Cơ thể / 慣用句③体
-
Đọc dịch PDF
-
Bài tập kiểm tra
-
Bài 4: Phó từ / 副詞
-
Đọc dịch PDF
-
Bài tập kiểm tra
-
Bài 5: Cách nói nối / 接続表現
-
Đọc dịch PDF
-
Bài tập kiểm tra
em vừa học xong khóa n5, mới qua đây học đc 2 tháng rồi, cô dạy rất dễ hiểu
giáo trình đầy đủ lắm ss, cô dạy dễ hiểu
em vừa đỗ n5 xong, giờ đăng ký n4, cuối năm hi vọng đỗ n4
khóa học đầy đủ chất lượng lắm ạ, cô dạy rất dễ hiểu
cô vừa xinh mà dạy dễ hiểu nữa
khóa học rất tốt, học phí rẻ hơn các trung tâm khác nhiều
e đăng ký khóa này với n3 lun nha ss ơi
em vừa đậu n3 giờ đăng ký thêm n4 nữa cô giáo ơi
em đỗ rồi nha cô, cám ơn cô rất nhiều
em đỗ n4 rồi nha cô, cám ơn cô rất nhiều