2136 KANJI MASTER PRO (HỌC 1 BIẾT 5)

JKokoro
33 Đánh giá 598 Học viên

Bạn sẽ học được gì

🔷Học mọi lúc mọi nơi
▪️Học trên App điện thoại: IOS/Android
▪️Học trên Website (laptop, máy tính bảng)

Giới thiệu khóa học

🔷2136 KANJI MASTER (HỌC 1 BIẾT 5) 
▪️Ví dụ từ vựng liên quan
▪️Hình ảnh câu chuyện gợi nhớ

Nội dung khóa học

  • Học bộ thủ qua thơ 05:04
  • Học qua ảnh minh họa
  • Ngày 1: 日 (Nhật)
  • Nghe nhìn nhớ 04:50
  • Ngày 2: 弟 (Đệ)
  • Nghe nhìn nhớ 05:06
  • Ngày 3: 人 (Nhân)
  • Nghe nhìn nhớ 04:51
  • Ngày 4: 力 (Lực)
  • Nghe nhìn nhớ 05:01
  • Ngày 5: 駅 (Dịch)
  • Nghe nhìn nhớ 04:56
  • Ngày 6: 曜 (Diệu)
  • Nghe nhìn nhớ 04:53
  • Ngày 7: 早 (Tảo)
  • Nghe nhìn nhớ 05:03
  • Ngày 8: 強 (Cường)
  • Nghe nhìn nhớ 04:56
  • Ngày 9: 青 (Thanh)
  • Nghe nhìn nhớ 04:54
  • Ngày 10: 字 (Tự)
  • Nghe nhìn nhớ 04:56
  • Ngày 11: 週 (Chu)
  • Nghe nhìn nhớ 05:09
  • Ngày 12: 遠 (Viễn)
  • Nghe nhìn nhớ 05:10
  • Ngày 13: 部 (Bộ)
  • Nghe nhìn nhớ 05:04
  • Ngày 14: 乗 (Thừa)
  • Nghe nhìn nhớ 05:12
  • Ngày 15: 号 (Hiệu)
  • Nghe nhìn nhớ 05:10
  • Ngày 16: 題 (Đề)
  • Nghe nhìn nhớ 05:06
  • Ngày 17: 野 (Dã)
  • Nghe nhìn nhớ 05:00
  • Ngày 18: 紙 (Chỉ)
  • Nghe nhìn nhớ 05:02
  • Ngày 19: 洗 (Tiển)
  • Nghe nhìn nhớ 05:11
  • Ngày 20: 借 (Tá)
  • Nghe nhìn nhớ 05:00
  • Ngày 21: 以 (Dĩ)
  • Nghe nhìn nhớ 02:33
  • Ngày 22: 丸 (Hoàn)
  • Nghe nhìn nhớ 05:46
  • Ngày 23: 平 (Bình)
  • Nghe nhìn nhớ 05:46
  • Ngày 24: 失 (Thất)
  • Nghe nhìn nhớ 05:58
  • Ngày 25: 曲 (Khúc)
  • Nghe nhìn nhớ 06:02
  • Ngày 26: 役 (Dịch)
  • Nghe nhìn nhớ 05:57
  • Ngày 27: 均 (Quân)
  • Nghe nhìn nhớ 06:00
  • Ngày 28: 実 (Thực)
  • Nghe nhìn nhớ 05:57
  • Ngày 29: 果 (Quả)
  • Nghe nhìn nhớ 05:44
  • Ngày 30: 念 (Niệm)
  • Nghe nhìn nhớ 05:29
  • Ngày 31: 祖 (Tổ)
  • Nghe nhìn nhớ 05:25
  • Ngày 32: 厚 (Hậu)
  • Nghe nhìn nhớ 05:39
  • Ngày 33: 記 (Ký)
  • Nghe nhìn nhớ 05:24
  • Ngày 34: 容 (Dung)
  • Nghe nhìn nhớ 05:43
  • Ngày 35: 雪 (Tuyết)
  • Nghe nhìn nhớ 05:29
  • Ngày 36: 細 (Tế)
  • Nghe nhìn nhớ 05:24
  • Ngày 37: 景 (Cảnh)
  • Nghe nhìn nhớ 05:36
  • Ngày 38: 復 (Phục)
  • Nghe nhìn nhớ 05:29
  • Ngày 39: 農 (Nông)
  • Nghe nhìn nhớ 05:27
  • Ngày 40: 種 (Chủng)
  • Nghe nhìn nhớ 05:33
  • Ngày 41: 鼻 (Tị)
  • Nghe nhìn nhớ 05:39
  • Ngày 42: 課 (Khóa)
  • Nghe nhìn nhớ 05:09
  • Ngày 43: 禁 (Cấm)
  • Nghe nhìn nhớ 05:16
  • Ngày 44: 準 (Chuẩn)
  • Nghe nhìn nhớ 05:09
  • Ngày 45: 割 (Cát)
  • Nghe nhìn nhớ 05:06
  • Ngày 46: 羽 (Vũ)
  • Nghe nhìn nhớ 05:09
  • Ngày 47: 確 (Xác)
  • Nghe nhìn nhớ 05:06
  • Ngày 48: 湿 (Thấp)
  • Nghe nhìn nhớ 05:14
  • Ngày 49: 能 (Năng)
  • Nghe nhìn nhớ 05:06
  • Ngày 50: 曲 (Khúc)
  • Nghe nhìn nhớ 05:04
  • Ngày 51: 限 (Hạn)
  • Nghe nhìn nhớ 05:00
  • Ngày 52: 震 (Chấn)
  • Nghe nhìn nhớ 04:58
  • Ngày 53: 周 (Chu)
  • Nghe nhìn nhớ 05:10
  • Ngày 54: 君 (Quân)
  • Nghe nhìn nhớ 05:19
  • Ngày 55: 退 (Thoái)
  • Nghe nhìn nhớ 04:55
  • Ngày 56: 査 (Tra)
  • Nghe nhìn nhớ 04:57
  • Ngày 57: 余 (Dư)
  • Nghe nhìn nhớ 04:57
  • Ngày 58: 磨 (Ma)
  • Nghe nhìn nhớ 05:00
  • Ngày 59: 杯 (Bôi)
  • Nghe nhìn nhớ 05:01
  • Ngày 60: 均 (Quân)
  • Nghe nhìn nhớ 05:21
  • Ngày 61: 季 (Qúy)
  • Nghe nhìn nhớ 05:36
  • Ngày 62: 宝 (Bảo)
  • Nghe nhìn nhớ 05:07
  • Ngày 63: 粒 (Lạp)
  • Nghe nhìn nhớ 05:29
  • Ngày 64: 踊 (Dũng)
  • Nghe nhìn nhớ 05:16
  • Ngày 65: 構 (Cấu)
  • Nghe nhìn nhớ 05:23
  • Ngày 66: 戸 (Hộ)
  • Nghe nhìn nhớ 05:18
  • Ngày 67: 兆 (Triệu)
  • Nghe nhìn nhớ 05:16
  • Ngày 68: 針 (Châm)
  • Nghe nhìn nhớ 05:38
  • Ngày 69: 評 (Binh)
  • Nghe nhìn nhớ 03:23
  • Ngày 70: 振 (Chấn)
  • Nghe nhìn nhớ 05:16
  • Ngày 71: 渉 (Thiệp)
  • Nghe nhìn nhớ 05:00
  • Ngày 72: 斤 (Cân)
  • Nghe nhìn nhớ 04:53
  • Ngày 73: 拝 (Bái)
  • Nghe nhìn nhớ 04:56
  • Ngày 74: 避 (Tị)
  • Nghe nhìn nhớ 04:48
  • Ngày 75: 膨 (Bành)
  • Nghe nhìn nhớ 04:57
  • Ngày 76: 憤 (Phẫn)
  • Nghe nhìn nhớ 04:58
  • Ngày 77: 淡 (Đạm)
  • Nghe nhìn nhớ 04:53
  • Ngày 78: 伺 (Tứ)
  • Nghe nhìn nhớ 05:02
  • Ngày 79: 佳 (Giai)
  • Nghe nhìn nhớ 04:54
  • Ngày 80: 淑 (Thục)
  • Nghe nhìn nhớ 04:59
  • Ngày 81: 諮 (Tư)
  • Nghe nhìn nhớ 04:49
  • Ngày 82: 萎 (Nuy)
  • Nghe nhìn nhớ 04:58
  • Ngày 83: 幽 (U)
  • Nghe nhìn nhớ 04:51
  • Ngày 84: 准 (Chuẩn)
  • Nghe nhìn nhớ 04:58
  • Ngày 85: 舎 (Xá)
  • Nghe nhìn nhớ 04:52
  • Ngày 86: 滅 (Diệt)
  • Nghe nhìn nhớ 05:04
  • Ngày 87: 禍 (Họa)
  • Nghe nhìn nhớ 05:04
  • Ngày 88: 慕 (Mộ)
  • Nghe nhìn nhớ 05:09
  • Ngày 89: 砲 (Pháo)
  • Nghe nhìn nhớ 05:05
  • Ngày 90: 峠 (Đèo)
  • Nghe nhìn nhớ 04:56
  • Ngày 91: 桃 (Đào)
  • Nghe nhìn nhớ 02:21
  • Ngày 92: 虹 (Hồng)
  • Nghe nhìn nhớ 05:03
  • Ngày 93: 沙 (Sa)
  • Nghe nhìn nhớ 05:16
  • Ngày 94: 俊 (Tuấn)
  • Nghe nhìn nhớ 05:16
  • Ngày 95: 把 (Bả)
  • Nghe nhìn nhớ 05:11
  • Ngày 96: 痒 (Dương)
  • Nghe nhìn nhớ 04:20
  • Ngày 97: 膚 (Phu)
  • Nghe nhìn nhớ 04:21
  • Ngày 98: 垣 (Viên)
  • Nghe nhìn nhớ 04:37
  • Ngày 99: 枢 (Xu)
  • Nghe nhìn nhớ 04:53
  • Ngày 100: 蔽 (Tế)
  • Nghe nhìn nhớ 04:36
  • Ngày 101: 憬 (Cảnh)
  • Nghe nhìn nhớ 04:07
  • Ngày 102: 諾 (Nặc)
  • Nghe nhìn nhớ 04:29
  • Ngày 103: 昏 (Hôn)
  • Nghe nhìn nhớ 04:55
  • Ngày 104: 騎 (Kỵ)
  • Nghe nhìn nhớ 05:01
  • Ngày 105: 繊 (Tiêm)
  • Nghe nhìn nhớ 04:44
  • Ngày 106: 薪 (Tân)
  • Nghe nhìn nhớ 05:02
  • Ngày 107: 拳 (Quyền)
  • Nghe nhìn nhớ 04:56
  • Ngày 108: 勅 (Sắc)
  • Nghe nhìn nhớ 05:19
  • Ngày 109: 了 (Liễu)
  • Nghe nhìn nhớ 05:09
  • Ngày 110: 零 (Linh)
  • Nghe nhìn nhớ 05:05
  • Ngày 111: 窟 (Quật)
  • Nghe nhìn nhớ 05:07
  • Mẹo nhớ Kanji (Phần 1)
  • Mẹo nhớ Kanji (Phần 2)
  • Trắc nghiệm Kanji (Quick 1) 09:05
  • Trắc nghiệm Kanji (Quick 2) 10:13
  • Trắc nghiệm Kanji (Speed 1) 08:29
  • Trắc nghiệm Kanji (Speed 2) 06:14
  • Trắc nghiệm Kanji (Speed 3) 05:25
  • Trắc nghiệm Kanji (Speed 4) 05:27
  • Trắc nghiệm Kanji (Speed 5) 06:30
  • Trắc nghiệm Kanji (Speed 6) 04:06
  • Mẹo nhớ Kanji (Phần 1)
  • Mẹo nhớ Kanji (Phần 2)
  • Mẹo nhớ Kanji (Phần 3)
  • Mẹo nhớ Kanji (Phần 4)
  • Trắc nghiệm Kanji (Quick 1) 12:25
  • Trắc nghiệm Kanji (Quick 2) 13:37
  • Trắc nghiệm Kanji (Speed 1) 08:29
  • Trắc nghiệm Kanji (Speed 2) 08:40
  • Trắc nghiệm Kanji (Speed 3) 08:02
  • Trắc nghiệm Kanji (Speed 4) 07:40
  • Trắc nghiệm Kanji (Speed 5) 07:11
  • Trắc nghiệm Kanji (Speed 6) 06:20
  • Mẹo nhớ Kanji (Phần 1)
  • Mẹo nhớ Kanji (Phần 2)
  • Mẹo nhớ Kanji (Phần 3)
  • Mẹo nhớ Kanji (Phần 4)
  • Trắc nghiệm Kanji (Quick 1) 10:31
  • Trắc nghiệm Kanji (Quick 2) 10:36
  • Trắc nghiệm Kanji (Quick 3) 09:31
  • Trắc nghiệm Kanji (Speed 1) 15:59
  • Trắc nghiệm Kanji (Speed 2) 15:44
  • Trắc nghiệm Kanji (Speed 3) 13:57
  • Trắc nghiệm Kanji (Speed 4) 14:25
  • Trắc nghiệm Kanji (Speed 5) 13:26
  • Mẹo nhớ Kanji (Phần 1)
  • Mẹo nhớ Kanji (Phần 2)
  • Mẹo nhớ Kanji (Phần 3)
  • Mẹo nhớ Kanji (Phần 4)
  • Mẹo nhớ Kanji (Phần 5)
  • Mẹo nhớ Kanji (Phần 6)
  • Mẹo nhớ Kanji (Phần 7)
  • Mẹo nhớ Kanji (Phần 8)
  • Mẹo nhớ Kanji (Phần 9)
  • Trắc nghiệm Kanji (Quick 1) 10:33
  • Trắc nghiệm Kanji (Quick 2) 10:42
  • Trắc nghiệm Kanji (Quick 3) 09:44
  • Trắc nghiệm Kanji (Speed 1) 16:13
  • Trắc nghiệm Kanji (Speed 2) 15:47
  • Trắc nghiệm Kanji (Speed 3) 13:32
  • Trắc nghiệm Kanji (Speed 4) 16:00
  • Trắc nghiệm Kanji (Speed 5) 04:49
  • Mẹo nhớ Kanji (Phần 1)
  • Mẹo nhớ Kanji (Phần 2)
  • Mẹo nhớ Kanji (Phần 3)
  • Mẹo nhớ Kanji (Phần 4)
  • Mẹo nhớ Kanji (Phần 5)
  • Mẹo nhớ Kanji (Phần 6)
  • Mẹo nhớ Kanji (Phần 7)
  • Mẹo nhớ Kanji (Phần 8)
  • Mẹo nhớ Kanji (Phần 9)
  • Mẹo nhớ Kanji (Phần 10)
  • Mẹo nhớ Kanji (Phần 11)
  • Mẹo nhớ Kanji (Phần 12)
  • Mẹo nhớ Kanji (Phần 13)
  • Trắc nghiệm Kanji (Quick 1) 10:35
  • Trắc nghiệm Kanji (Quick 2) 10:47
  • Trắc nghiệm Kanji (Quick 3) 09:34
  • Trắc nghiệm Kanji (Speed 1) 14:48
  • Trắc nghiệm Kanji (Speed 2) 14:42
  • Trắc nghiệm Kanji (Speed 3) 12:33
  • Trắc nghiệm Kanji (Speed 4) 04:21
  • Trắc nghiệm Kanji (Speed 5) 04:18

Thông tin giảng viên

JKokoro
4414 Học viên 7 Khóa học

Học viên đánh giá

4.97
33 Đánh giá

97%

3%

0%

0%

0%

Quang Hải

video rất chỉnh chu hình ảnh sinh động lắm ạ, cám ơn ad nhiều

Lê Thị Ngọc Hân

Sách này hay hơn minna nè ss, có ví dụ rất hay ạ

Trúc Mai

Chia chương ra học từ vựng ntn thì học dễ lắm ad, cám ơn kokoro nhé

Trúc Linh

Sách hay mà video còn hay hơn nữa, cám ơn ad nhiều lắm

Bích Vân

Học bộ này với minna nữa là đầy đủ lun hả ss

Đình Vũ

em đang học minna nhờ có bộ này mà em thấy lên level hẳn

Ngoc Nha

Sách này chất lượng từ vựng hơn hẳn minna

Nhan Le

Học rất dễ nhớ và nhanh lắm ss, cám ơn ss rất nhiều

Vân Kiều

Sách này hay lắm ad ơi, trước giờ e chỉ biết bô mina à, cám ơn ad

Phương Thảo

Em đang học sách minna có video này nữa em học rất dễ ạ

150.000
Đăng ký học Thêm vào giỏ hàng
Thời lượng: 16 giờ 26 phút
Giáo trình: 306 Bài học
Học mọi lúc mọi nơi
Học trên mọi thiết bị: Mobile, TV, PC